Characters remaining: 500/500
Translation

phòng văn

Academic
Friendly

Từ "phòng văn" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một không gian hoặc phòng dành cho việc viết lách, nghiên cứu, hoặc là nơi lưu trữ sách vở của những người làm văn. Đây một từ khá cổ điển, thường được sử dụng để chỉ những không gian yên tĩnh, thích hợp cho việc sáng tác hoặc học tập.

Định nghĩa:
  • Phòng văn: Nơi chứa sách làm việc của văn nhân, thường một không gian yên tĩnh giúp cho việc viết lách đọc sách được thuận lợi.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Mỗi buổi sáng, tôi thường ngồi trong phòng văn của mình để viết nhật ký."
    • "Phòng văn của ông ấy rất nhiều sách cổ, nơi ông tìm cảm hứng sáng tác."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong phòng văn, không chỉ sách còn những bức tranh truyền cảm hứng cho tôi."
    • "Phòng văn của một không gian nghệ thuật, nơi mỗi chi tiết đều mang dấu ấn cá nhân."
Biến thể của từ:
  • Phòng: có nghĩakhông gian khép kín, có thể chỉ bất kỳ loại phòng nào như phòng ngủ, phòng khách.
  • Văn: có thể hiểu văn học, viết lách, hoặc nghệ thuật nói chung.
Nghĩa khác:
  • Từ "phòng văn" có thể không phổ biến như trước đây, có thể được thay thế bằng các cụm từ hiện đại hơn như "góc làm việc", "góc đọc sách".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Góc làm việc: Chỉ một không gian nhỏ hơn, có thể một bàn làm việc trong nhà.
  • Thư viện: Nơi chứa sách, nhưng thường công cộng không nhất thiết dành riêng cho việc viết lách.
  • Phòng đọc: Chỉ nơi để đọc sách, có thể không dành riêng cho việc sáng tác.
Từ liên quan:
  • Văn nhân: Người làm văn, có thể nhà văn, nhà thơ, hoặc bất kỳ ai viết lách.
  • Sáng tác: Hành động viết ra một tác phẩm, có thể văn, thơ, nhạc, v.v.
  • Nghiên cứu: Hành động tìm hiểu học hỏi về một lĩnh vực nào đó, thường cần một không gian yên tĩnh như phòng văn.
  1. Nơi chứa sách làm việc của văn nhân (): Phòng văn hơi giá như đồng (K).

Comments and discussion on the word "phòng văn"